PHÒNG TRÁNH ĐỘT QUỴ NÃO: 6 cách phòng chống đột quỵ não

27 Tháng Sáu, 2023
5
(2)

Đột quỵ não (hay còn gọi là tai biến mạch máu não) hiện đang là 1 trong 10 nguyên nhân gây tử vong hàng đầu tại Việt Nam. Đột quỵ não và Tim mạch là 2 mặt bệnh nguy hiểm, nguyên nhân gây tử vong hàng đầu, hơn nữa đột quỵ não gây tàn phế lớn nhất. Chúng tôi những người đang công tác và nghiên cứu trong ngành y, thấu hiểu được sự nguy hiểm của 2 mặt bệnh trên, biết được khả năng dự phòng để bảo vệ sức khoẻ cộng đồng. Đây là bệnh lý cấp tính có nguy cơ tử vong cao, sự sống tính từng phút giây và nếu không được chữa trị kịp thời sẽ để lại hậu quả nặng nề cho người bệnh cũng như những người xung quanh. Đáng lo ngại hơn, đột quỵ đang có xu hướng trẻ hóa, thậm chí xuất hiện ở những người độ tuổi 20 – 30. Hãy cùng tìm hiểu cách phòng chống tai biến đột quỵ cực đơn giản trong bài viết dưới đây để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình nhé!

1. Tìm hiểu về phòng tránh Đột quỵ não

Đột quỵ là gì?

Đột quỵ hay còn gọi là “đột quỵ não”, xảy ra khi việc cung cấp máu cho một phần của não bị gián đoạn do tắc nghẽn mạch máu (đột quỵ thiếu máu cục bộ) hoặc chảy máu trong não (đột quỵ xuất huyết). Các tế bào não ở khu vực bị ảnh hưởng nhanh chóng bắt đầu chết đi, dẫn đến nhiều suy giảm về thể chất và nhận thức.

phong tranh dot quy nao

Các loại đột quỵ

Có hai loại đột quỵ chính: đột quỵ thiếu máu cục bộ và đột quỵ xuất huyết. Đột quỵ thiếu máu cục bộ là loại phổ biến nhất và xảy ra khi cục máu đông chặn mạch máu trong não. Mặt khác, đột quỵ xuất huyết xảy ra khi một mạch máu bị vỡ, gây chảy máu trong não.

phong tranh dot quy nao 2

Dấu hiệu và triệu chứng của đột quỵ não

Nhận biết các dấu hiệu và triệu chứng của đột quỵ là rất quan trọng để tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức. Các triệu chứng phổ biến bao gồm đột ngột yếu hoặc tê ở một bên cơ thể, khó nói hoặc hiểu lời nói, nhức đầu dữ dội và khó phối hợp. Hãy nhớ từ viết tắt “FAST” (Face, Arms, Speech, Time) để xác định các triệu chứng đột quỵ và hành động nhanh chóng.

Các yếu tố rủi ro đối với đột quỵ

Các yếu tố rủi ro khác nhau làm tăng khả năng bị đột quỵ. Chúng bao gồm huyết áp cao, hút thuốc, tiểu đường, mức cholesterol cao, béo phì, tiền sử gia đình bị đột quỵ, tuổi tác và một số tình trạng bệnh lý. Hiểu biết về các yếu tố rủi ro này có thể giúp các cá nhân thực hiện các biện pháp phòng ngừa thích hợp.

2. PHÒNG TRÁNH ĐỘT QUỴ NÃO

Quan trọng của phòng tránh đột quỵ não

Phòng tránh đột quỵ não là một khía cạnh vô cùng quan trọng của sức khỏe và phòng ngừa bệnh tật. Bằng cách thực hiện các biện pháp phòng đột quỵ, chúng ta có thể giảm nguy cơ mắc bệnh và đảm bảo một cuộc sống khỏe mạnh và năng động.

6 Cách phòng tránh Đột quỵ não

Chế độ ăn dinh dưỡng

Nguyên nhân gây bệnh đột quỵ đến từ các bệnh lý tim mạch, đái tháo đường, mỡ máu... Chế độ dinh dưỡng là yếu tố quan trọng quyết định hình thành các bệnh lý này. Ăn uống với chế độ dinh dưỡng hợp lý là cách phòng tránh đột quỵ hiệu quả.

  • Ăn nhiều các loại rau củ quả, các loại đậu, ngũ cốc
  • Ăn nhiều thịt trắng, hải sản, trứng để bổ sung protein cho cơ thể, hạn chế ăn các loại thịt đỏ
  • Hạn chế các loại thực phẩm giàu chất béo, đồ chiên xào, thức ăn nhanh
  • Hạn chế các loại đồ ngọt, thực phẩm chứa nhiều đường
  • Uống nhiều nước lọc, nước trái cây, sữa đậu nành…

Không hút thuốc lá

Hút là là một trong những nguy cơ làm tăng khả năng bị đột quỵ. Thuốc lá còn gây hại cho sức khỏe của bản thân và những người xung quanh. Nếu bỏ thuốc lá trong vòng từ 2 – 5 năm, nguy cơ bị đột quỵ não sẽ ngang bằng với người chưa bao giờ hút thuốc.

Cải thiện chế độ ăn uống và lối sống

Chế độ ăn uống và lối sống đóng vai trò quan trọng trong phòng tránh đột kích. Hãy tăng cường công việc tiêu thụ các loại thực phẩm giàu chất xơ, chất chống oxy hóa và omega-3, như rau xanh, trái cây, cá, hạt và các loại hạt ngũ cốc. Đồng thời, hạn chế đồ ăn chứa nhiều chất béo, muối và đường.

Tầm quan trọng của tập tin năng lực

Tập thể dục đều đặn đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nguy cơ đột quỵ não. Hãy cố gắng thực hiện ít nhất 150 phút hoạt động vận động trung bình hoặc 75 phút vận động mạnh mỗi tuần. Các hoạt động như đi bộ, chạy, bơi và đạp xe đều có thể mang lại lợi ích cho sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ đột quỵ.

Quản lý căng thẳng và căng thẳng

Căng thẳng và căng thẳng tâm lý có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ não. Hãy tìm kiếm các phương pháp giảm căng thẳng như yoga, cố định và các hoạt động thể dục nhẹ nhàng khác. Đồng thời, hãy xây dựng một mạng lưới hỗ trợ xã hội và tìm cách thư giãn để giảm căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày.

Kiểm tra sức khỏe định kỳ

Kiểm tra sức khỏe định kỳ sớm phát hiện các yếu tố gây đột quỵ và chủ động can thiệp sẽ giúp phòng tránh đột quỵ não hiệu quả.

Những người mắc các bệnh lý đái tháo đường, tim mạch, mỡ máu càng cần đi khám sức khỏe định kỳ để kiểm soát tình trạng bệnh, không để các chỉ số vượt quá mức nguy hiểm gây ra đột quỵ.

Kiểm tra sức khỏe định kỳ là một trong những cách nhận biết sớm và phòng tránh bệnh nhất là đối với những bệnh nhân có tiền sử bị đột quỵ, từ đó có kế hoạch điều trị đạt kết quả tối ưu.

3. Can Thiệp Y Tế Phòng tránh Đột Quỵ Não

Thuốc phòng ngừa đột quỵ

Trong một số trường hợp nhất định, thuốc có thể được kê đơn để ngăn ngừa đột quỵ. Chúng có thể bao gồm thuốc kháng tiểu cầu, chẳng hạn như Homo BQ có tác dụng bảo vệ hệ tim mạch, chống tổn thương nội mạc động mạch, ngăn chặn tiến trình xơ vữa động mạch và điều hòa huyết áp , phòng ngừa đột quỵ não . Điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến ​​của chuyên gia chăm sóc sức khỏe để xác định loại thuốc phù hợp nhất cho nhu cầu cá nhân.

Thủ tục phẫu thuật để phòng ngừa đột quỵ

Trong một số trường hợp, các thủ tục phẫu thuật có thể được khuyến nghị để giảm nguy cơ đột quỵ. Cắt bỏ nội mạc động mạch cảnh là một thủ tục phẫu thuật phổ biến liên quan đến việc loại bỏ mảng bám tích tụ trong động mạch cảnh để cải thiện lưu lượng máu đến não. Một lựa chọn khác là nong động mạch cảnh và đặt stent, bao gồm đặt stent để mở rộng động mạch bị hẹp và cải thiện lưu lượng máu.

Điều trị can thiệp để phòng ngừa đột quỵ

Các phương pháp điều trị can thiệp, chẳng hạn như thủ thuật nội mạch, cũng có thể được sử dụng để phòng ngừa đột quỵ. Các thủ tục này nhằm mục đích điều trị các tình trạng cơ bản góp phần gây ra nguy cơ đột quỵ, chẳng hạn như sửa chữa chứng phình động mạch hoặc loại bỏ cục máu đông khỏi mạch máu của não. Các thủ thuật nội mạch ít xâm lấn hơn so với phẫu thuật truyền thống và thường dẫn đến thời gian hồi phục ngắn hơn.

4. Hỏi đáp về phòng ngừa Đột Quỵ não

Hỏi đáp 1: Nguyên nhân chính gây đột quỵ não là gì?

Các nguyên nhân chính gây đột quỵ bao gồm huyết áp cao, hút thuốc, tiểu đường, mức cholesterol cao, béo phì và lối sống ít vận động. Những yếu tố này góp phần hình thành cục máu đông hoặc làm suy yếu mạch máu, làm tăng nguy cơ đột quỵ.

Hỏi đáp 2: Tai biến mạch máu não có di truyền không?

Mặc dù đột quỵ có thể có yếu tố di truyền, nhưng nó không chỉ do di truyền quyết định. Các yếu tố lối sống và các điều kiện y tế khác đóng một vai trò quan trọng trong nguy cơ đột quỵ. Tuy nhiên, có tiền sử gia đình bị đột quỵ có thể làm tăng khả năng phát triển tình trạng này.

Hỏi đáp 3: Có thể phòng ngừa đột quỵ hoàn toàn không?

Mặc dù không thể đảm bảo ngăn ngừa hoàn toàn đột quỵ, nhưng việc áp dụng lối sống lành mạnh và quản lý các yếu tố rủi ro có thể làm giảm đáng kể khả năng bị đột quỵ. Kiểm tra y tế thường xuyên, duy trì cân nặng khỏe mạnh, tập thể dục, tránh thuốc lá và uống quá nhiều rượu là những biện pháp phòng ngừa cần thiết.

Câu hỏi thường gặp 4: Tôi nên kiểm tra huyết áp bao lâu một lần?

Kiểm tra huyết áp thường xuyên là rất quan trọng để theo dõi và quản lý mức huyết áp. Bạn nên kiểm tra huyết áp ít nhất hai năm một lần nếu chỉ số của bạn luôn nằm trong phạm vi bình thường. Nếu bạn bị huyết áp cao hoặc các yếu tố nguy cơ khác gây đột quỵ, có thể cần theo dõi thường xuyên hơn.

Câu hỏi thường gặp 5: Có bất kỳ khuyến nghị cụ thể nào về chế độ ăn uống để phòng ngừa đột quỵ không?

Một chế độ ăn uống lành mạnh đóng một vai trò quan trọng trong phòng ngừa đột quỵ. Nên áp dụng một chế độ ăn uống cân bằng giàu trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc và chất béo lành mạnh. Hạn chế lượng natri ăn vào, tránh chất béo chuyển hóa và thực phẩm chế biến sẵn, đồng thời giữ đủ nước cũng là những lưu ý quan trọng trong chế độ ăn uống.

FAQ 6: Căng thẳng có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ không?

Căng thẳng kéo dài và mãn tính có thể góp phần làm tăng nguy cơ đột quỵ. Căng thẳng có thể ảnh hưởng đến mức huyết áp và dẫn đến các cơ chế đối phó không lành mạnh, chẳng hạn như ăn quá nhiều hoặc uống quá nhiều rượu. Tham gia vào các hoạt động giảm căng thẳng, chẳng hạn như tập thể dục, thiền và sở thích, có thể giúp kiểm soát căng thẳng và giảm nguy cơ đột quỵ.

Phần kết luận

Ngăn ngừa đột quỵ, hay “Phòng tránh đột quỵ” là vô cùng quan trọng để duy trì sức khỏe và tinh thần tối ưu. Bằng cách hiểu các yếu tố rủi ro, điều chỉnh lối sống và tìm kiếm các biện pháp can thiệp y tế thích hợp, các cá nhân có thể giảm đáng kể khả năng bị đột quỵ. Hãy nhớ ưu tiên kiểm tra y tế thường xuyên, áp dụng chế độ ăn uống lành mạnh, tham gia hoạt động thể chất thường xuyên và kiểm soát căng thẳng hiệu quả. Thực hiện các biện pháp chủ động ngay hôm nay có thể dẫn đến một tương lai khỏe mạnh hơn và không bị đột quỵ.

============================================================

Homo BQ: CÔNG THỨC HOÀN HẢO BẢO VỆ VÀ CHĂM SÓC SỨC KHỎE

  1. Thành phần: 1 viên nén Homo.FQ

          Folate                   1000 µg

          Cobalamin            5 µg

          Pyridoxin             8 mg

          Coenzym Q10      10 mg

          Thiamin                8 mg

  1. Tác dụng chính của từng thành phần

2.1. Tác dụng của acid folic với cơ thể

+ Axit folic được sử dụng trong việc phòng ngừa và điều trị bệnh thiếu máu hồng cầu hoặc thiếu hụt axit folic.

+ Tác dụng mới vô cùng quan trọng của acid folic được các nhà khoa học mới tìm ra trong những năm gần đây, đó là trên hệ tim mạch. Acid folic là coenzym tham gia chuyển hóa thoái dáng homocystein, một yếu tố nguy cơ của bệnh tim mạch. Mặt khác acid folic có tác dụng chống oxy hóa, tăng tổng hợp nitric oxit (NO), nên nồng độ cao acid folic có tác dụng bảo vệ hệ tim mạch, chống tổn thương nội mạc động mạch, ngăn chặn tiến trình xơ vữa động mạch và điều hòa huyết áp.

+ Phụ nữ có thai hoặc trước khi mang thai phải được uống acid folic để phòng ngừa sẩy thai và “khuyết tật ống thần kinh thai nhi. Bởi vì khi phụ nữ mang thai bị thiếu axít folic, nguy cơ sẩy thai sẽ cao hơn, gây dị tật ở thai nhi, nhau bong non, cao huyết áp, thai bị suy dinh dưỡng, nguy cơ tử vong lúc sinh cao; sinh non, sinh con nhẹ cân, hội chứng Down, sứt môi hở vòm hầu, dị tật bẩm sinh…

+ Một số người sử dụng acid folic để ngăn ngừa bệnh ung thư ruột kết hoặc ung thư cổ tử cung.

+ Axit folic được sử dụng cho chứng mất trí nhớ, bệnh mất trí, nghe kém do tuổi tác, giảm dấu hiệu lão hóa, xương yếu (loãng xương), chân bồn chồn, khó ngủ, trầm cảm, đau thần kinh, đau cơ bắp, AIDS, bệnh bạch biến và hội chứng Fragile-X. Nó cũng được sử dụng để giảm tác dụng phụ của việc điều trị bằng thuốc lometrexol và methotrexate (loại thuốc cản trở sự tăng trưởng của tế bào).
+ Axit folic thường được sử dụng kết hợp với các vitamin nhóm B. Axit folic là cần thiết cho sự phát triển khỏe mạnh của cơ thể. Nó tham gia vào việc sản xuất các vật liệu di truyền trong nhân tế bào (AND) và nhiều chức năng khác trong cơ thể.

s

Homo BQ giúp ổn định huyết áp

2.2. Tác dụng của Coenzym Q10

Đây là một dẫn chất benzoquinon, phân bố ở nhiều nơi trong cơ thể người và trong tự nhiên, có đặc tính tương tự vitamin, nghĩa là cơ thể con người cần chúng với số lượng rất nhỏ. Để tạo điều kiện cho các enzym này hoạt động có hiệu quả thì cần có các chất hỗ trợ (coenzyme). Co Q10 là một trong nhiều loại coenzyme có trong cơ thể người.

Đã chứng minh Co Q10 là yếu tố kết hợp (cofactor) của ít nhất 3 enzyme tại ti thể của mỗi tế bào để tạo ra ATP (adenosin triphosphat) cho năng lượng. Tế bào hoạt động càng mạnh càng đòi hỏi nhiều ATP, có nghĩa cần nhiều Co Q10.

Tác dụng chính:

– Coenzym Q10 hỗ trợ bệnh cơ tim, thiểu năng tuần hoàn, bệnh thiếu máu cơ tim, tăng huyết áp, chứng loạn nhịp tim và ngăn cản tiến trình xơ vữa động mạch

– Chống lão hóa và tăng cường miễn dịch. Hội chứng mệt mỏi kéo dài, suy giảm khả năng hoạt động thể chất do thiếu hụt coenzym Q10 đặc biệt ở người cao tuổi.

2.3. Tác dụng của Cobalamin (vitamin B12)

Thiếu cả cobalamin và folate gây bệnh thiếu máu cầu khổng lồ, nhưng chỉ thiếu hụt B12 tạo ra những thay đổi về thần kinh:

– Thiếu máu ác tính thường gặp ở bệnh nhân lớn tuổi có viêm teo dạ dày mãn tính.

– Những thay đổi về thần kinh: Bao gồm các hình ảnh kinh điển về sự kết hợp thoái hóa bán cấp ở cột sống lưng và cột bên tủy sống. Tổn thương do thiếu cobalamin có cơ chế không rõ, đó là sự khiếm khuyết trong hình thành bao myelin của tế tào thần kinh. Bất thường khác về thần kinh có thể là thất điều tiểu não, thoái hóa sợi trục của các dây thần kinh ngoại vi và các triệu chứng thần kinh trung ương (mất trí nhớ, dễ bị kích thích, mất trí nhớ, và dấu hiệu ngoại tháp).

– Thay đổi xương: Thiếu hụt vitamin B12 xuất hiện có liên quan với tăng nguy cơ loãng xương chậu và cột sống dẫn đến gãy xương. Nguyên nhân có thể do ức chế hoạt động tủy cốt bào.

– Làm tăng homocystein máu: Cả vitamin B12 và folate cần thiết cho sự trao đổi chất của homocystein để thành methionine. Kết quả là, thiếu sót trong các vitamin này có thể dẫn đến tăng nồng độ homocystein huyết tương, một yếu tố nguy cơ cho sự phát triển của xơ vữa động mạch và huyết khối tĩnh mạch.

2.4. Tác dụng của Pyridoxin

– Vitamin B cùng với axit folic và vitamin B12 có thể làm giảm nguy cơ bệnh tim bằng cách giảm mức độ homocystein trong máu.

– Vitamin B6 tham gia vào chức năng dẫn truyền của dây thần kinh và hoạt động của hệ thần kinh trung ương.  Những người cao tuổi có nồng độ vitamin B6 trong máu cao hơn có trí nhớ tốt hơn.

2.5. Tác dụng của Thiamin (vitamin B1)

Thiamin pyrophosphat, dạng thiamin có hoạt tính sinh lý, là coenzym chuyển hóa carbohydrat làm nhiệm vụ khử carboxyl của các alpha – cetoacid như pyruvat và alpha – cetoglutarat và trong việc sử dụng pentose trong chu trình hexose monophosphat.

Thiếu hụt thiamin sẽ gây ra beriberi (bệnh tê phù). Thiếu hụt nhẹ biểu hiện trên hệ thần kinh (beriberi khô) như viêm dây thần kinh ngoại biên, rối loạn cảm giác các chi, có thể tăng hoặc mất cảm giác. Trương lực cơ giảm dần và có thể gây ra chứng bại chi hoặc liệt một chi nào đó. Thiếu hụt trầm trọng gây rối loạn nhân cách, trầm cảm, thiếu sáng kiến và trí nhớ kém như trong bệnh não Wernicke và nếu điều trị muộn gây loạn tâm thần Korsakoff. Các triệu chứng tim mạch do thiếu hụt thiamin bao gồm khó thở khi gắng sức, đánh trống ngực, nhịp tim nhanh và các rối loạn khác trên tim được biểu hiện bằng những thay đổi ÐTÐ (chủ yếu sóng R thấp, sóng T đảo ngược và kéo dài đoạn Q – T) và bằng suy tim có cung lượng tim cao. Sự suy tim như vậy được gọi là beriberi ướt; phù tăng mạnh là do hậu quả của giảm protein huyết nếu dùng không đủ protein, hoặc của bệnh gan kết hợp với suy chức năng tâm thất.

  1. Công dụng của HOMO BQ

Sự kết hợp 5 thành phần vitamin đặc biệt như trên tạo nên công thức hoàn chỉnh cho sự phát triển của tế bào máu, tế bào thần kinh, hệ thần kinh trung ương; tác dụng chống xơ vữa động mạch và chống oxy hóa của cơ thể:

+ Ngăn chặn tiến trình xơ vữa động mạch, giúp phòng tránh các bệnh nhồi máu cơ tim, đột quỵ não và tắc mạch ngoại vi.

   + Tăng NO nên có tác dụng dãn mạch, điều hòa huyết áp và chống loạn nhịp tim.

   + Bảo vệ não, các tế bào thần kinh và chống suy giảm trí nhớ.

   + Chống oxy hóa, chống gốc tự do, cải thiện vi tuần hoàn nên giảm quá trình lão hóa và làm đẹp da từ góc độ tế bào.

   + Cải thiện sinh lý một cách tự nhiên.

   + Tăng cường tạo máu, giúp nâng cao thể lực, tăng cường sức đề kháng và chống trạng thái suy nhược.

hd mokker c0e8267910b4

Dự phòng đột quỵ não, nhồi máu cơ tim

 

  1. Đối tượng sử dụng:

– Người bị xơ vữa động mạch, tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn mỡ máu; thiếu máu cơ tim, đột quỵ não và các bệnh động mạch ngoại vi.

– Viêm dây thần kinh, suy nhược thần kinh và suy giảm trí nhớ.

– Thiếu máu và suy nhược cơ thể.

– Người trên 35 tuổi cần giữ gìn sức khỏe, làm đẹp da và phòng bệnh tim mạch sớm.

  1. Cách dùng:

– Dùng điều trị đợt cấp 10-15 ngày đâu: uống 2 đến 4 viên/lần, ngày uống sáng và chiều.

– Dùng dự phòng bệnh tim mạch hoặc làm đẹp da: 2 viên/ngày uống 1 lần buổi chiều, uống hàng ngày./.

 

Nếu bài đăng là hữu ích hãy đánh giá

xếp hạng 5 / 5. xếp hạng 2

hãy đánh giá tôi 5 sao

Chúng tôi xin lỗi vì bài đăng này không hữu ích cho bạn!

Hãy để chúng tôi cải thiện bài viết này!

Hãy cho chúng tôi làm thế nào chúng ta có thể cải thiện bài viết này?

Lượt xem: 89

Tin liên quan

Ảnh chụp màn hình 2023 08 28 030839 Dự phòng đau tim

0 (0) Ý nghĩa của việc dự phòng đau tim Trái tim của chúng ta là động cơ giúp ...

Các bài tập vận động cột sống cổ Tập Luyện Cột Sống Cổ: Bài Tập Giảm Đau và Phục Hồi Chức Năng

5 (1) QUY TRÌNH TẬP VẬN ĐỘNG CỘT SỐNG CỔ TS. Nguyễn Văn Tuấn; KTV Lê Văn ...

Bác sĩ kiểm tra sức cơ nửa người phải của bệnh nhân sau dùng thuốc tiêu sợi huyết. Ảnh: Bệnh viện cung cấp Đột quỵ khi đang đi đường

0 (0) Người đàn ông 65 tuổi, đang đi đường thì đột ngột đau đầu, chóng ...

Căn bệnh hiểm ở não làm chàng trai 26 tuổi mất ánh sáng, đột quỵ nguy kịch

0 (0) Nam thanh niên xuất hiện những cơn đau đầu dữ dội lúc rạng sáng, sau đó ...

Ảnh chụp màn hình 2023 08 28 030839 Việt Nam có đến 200.000 người bị đột quỵ/năm, có xu hướng tăng ở người trẻ

0 (0) Tại đại hội lần thứ nhất của Hội Đột quỵ Hà Nội và sinh hoạt khoa ...

phong tranh dot quy nao Những sai lầm nào cần tránh khi đột quỵ?

5 (1) Đột quỵ hay còn gọi là tai biến mạch máu não, là một bệnh lý nguy hiểm ...